Vertrieb /der; -[e]s, -e (PI. selten)/
(o PI ) sự bán;
sự tiêu thụ (hàng);
KonSum /[kon'zu:m], der; -s/
(bildungsspr ) sự tiêu thụ;
sự tiêu đùng (thực phẩm, hàng hóa );
Konsumierung /die; -, -en/
sự tiêu thụ;
sự tiêu dùng;
Konsumtion /die; -, -en/
(Wirtsch ) sự tiêu thụ;
sự tiêu dùng;
Verbrauche
(o PI ) sự tiêu thụ;
sự tiêu đùng;
Ver /schleiß [fear'Jlais], der, -es, -e (PI. selten)/
(ôsterr ) sự tiêu thụ;
sự bán lẻ (Kleinver-kauf, Vertrieb);
Ab /gang, der; -[e]s, Abgänge/
(o Pl ) (Kaufmannsspr )i sự bán;
sự tiêu thụ (Absatz);
loại hàng này bán rất chạy. 1 : diese Ware hat reißenden Abgang
Umsetzung /die; -, -en/
sự bắn hàng hóa;
sự tiêu thụ;
Verzehr /[fear'tse:r], der; -[e]s/
sự tiêu thụ;
sự tiêu dùng;
sự ăn uống;
được ăn ngay! (ghi bên ngoài bao bì thực phẩm tươi). 2. (landsch. auch: das) đồ ăn thức uông, đồ tiêu dùng. : zum [alsjbaldigen Verzehr bestimmt!