TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng tiêu hao

lượng tiêu hao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tiêu hao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tiêu thụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lượng tiêu hao

burden rate

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consumption

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verlustwärme in kJ

Nhiệt lượng tiêu hao

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

consumption

sự tiêu hao, lượng tiêu hao, sự tiêu thụ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consumption /điện/

lượng tiêu hao

 consumption /cơ khí & công trình/

lượng tiêu hao

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

burden rate

lượng tiêu hao