Verkauf /der, -[e]s, Verkäufe/
sự bán;
đưa cái gì ra chào bán. : etw. zum Verkauf anbieten
Abgabe /die; -, -n/
(Wirtsch ) sự bán (Verkauf);
Realisierung /die; -, -en (PI. selten)/
(Wirtsch ) sự bán (thu tiền);
sự đểi (thành tiền);
Vertrieb /der; -[e]s, -e (PI. selten)/
(o PI ) sự bán;
sự tiêu thụ (hàng);
Absatz /der; -es, Absätze/
(Kaufmannsspr ) sự bán;
sự tiều thụ;
: (Verkauf) bán chạy■ : reißenden Absatz finden
Mobilisierung /die; -, -en/
sự bán (cổ phần);
sự đưa vào lưư thông (vốn);
Placement /[plasa'ma:], das; -s, -s (Wirtsch.)/
sự bán;
sự tiều thụ Pla cẽt •*;
Veräußerung /die; -, -en/
sự bán;
sự chuyển nhượng;
sự di nhượng;
Vertreibung /die; -, -en/
(Kaufmannsspr selten) sự bán;
sự tiếp thị;
sự chào bán (Vertrieb);