TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bán

sự bán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đểi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiêu thụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiều thụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa vào lưư thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiều thụ Pla cẽt •*

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển nhượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự di nhượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chào bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự bán

 selling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự bán

Verkauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abgabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Realisierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vertrieb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Absatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mobilisierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Placement

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Veräußerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vertreibung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. zum Verkauf anbieten

đưa cái gì ra chào bán.

(Verkauf)

reißenden Absatz finden

bán chạy■

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkauf /der, -[e]s, Verkäufe/

sự bán;

đưa cái gì ra chào bán. : etw. zum Verkauf anbieten

Abgabe /die; -, -n/

(Wirtsch ) sự bán (Verkauf);

Realisierung /die; -, -en (PI. selten)/

(Wirtsch ) sự bán (thu tiền); sự đểi (thành tiền);

Vertrieb /der; -[e]s, -e (PI. selten)/

(o PI ) sự bán; sự tiêu thụ (hàng);

Absatz /der; -es, Absätze/

(Kaufmannsspr ) sự bán; sự tiều thụ;

: (Verkauf) bán chạy■ : reißenden Absatz finden

Mobilisierung /die; -, -en/

sự bán (cổ phần); sự đưa vào lưư thông (vốn);

Placement /[plasa'ma:], das; -s, -s (Wirtsch.)/

sự bán; sự tiều thụ Pla cẽt •*;

Veräußerung /die; -, -en/

sự bán; sự chuyển nhượng; sự di nhượng;

Vertreibung /die; -, -en/

(Kaufmannsspr selten) sự bán; sự tiếp thị; sự chào bán (Vertrieb);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selling /toán & tin/

sự bán (hàng)