Realisierung /die; -, -en (PI. selten)/
(bildungsspr ) sự thực hiện (một kế hoạch, một dự án );
Realisierung /die; -, -en (PI. selten)/
sự thấy rõ;
sự hiểu rõ;
sự nhận thức được (việc ế- );
Realisierung /die; -, -en (PI. selten)/
(Wirtsch ) sự bán (thu tiền);
sự đểi (thành tiền);