Việt
sự bỏ vốn đầu tư
sự bán
sự tiều thụ Pla cẽt •*
Đức
Placement
Placement /[plasa'ma:], das; -s, -s (Wirtsch.)/
sự bỏ vốn đầu tư;
sự bán; sự tiều thụ Pla cẽt •*;