TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bỏ vốn đầu tư

sự bỏ vốn đầu tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự bỏ vốn đầu tư

sự bỏ vốn đầu tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự bỏ vốn đầu tư

Placement

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự bỏ vốn đầu tư

Anlage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine sichere prämienbegünstigte Anlage

một khoản đầu tư chác chắn sẽ sinh lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Placement /[plasa'ma:], das; -s, -s (Wirtsch.)/

sự bỏ vốn đầu tư;

Anlage /die; -, -n/

sự bỏ vốn đầu tư;

một khoản đầu tư chác chắn sẽ sinh lại. : eine sichere prämienbegünstigte Anlage