TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa nạp

Cửa nạp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nạp vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ hút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rãnh vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa chất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ rót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa rót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nap

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cừa chất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lò vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cứa chất

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lỗ nạp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cửa cung cấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa tiếp liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hút vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dẫn vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công trình lấy nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tiêu thụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cửa nạp

charging door

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

intake

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inlet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

inlet port

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Transfer ports

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 charging door

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transfer port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transfer port n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

inlel opening

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

charging opening

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

feed port

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cửa nạp

Überströmkanal

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Einlauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschicktür

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einströmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einströmöffnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einlaßöffnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zulauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eintritt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eintrittsöffnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch wird der untere Einlass geöffnet.

Qua đó, cửa nạp bên dưới được mở ra.

Der Einlass an den Anschlüssen 11 und 12 ist geschlossen.

Cửa nạp khí ở đầu nối 11 và 12 bị đóng lại.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zuführung

Cửa nạp liệu

Gehäusetür

Cửa nạp liệu trên vỏ máy

hydraulische Fütteröffnung

Cửa nạp liệu bằng thủy lực

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inlet port

cửa nạp, rãnh vào

feed port

cửa nạp, cửa cung cấp, cửa tiếp liệu

intake

sự nạp vào, sự hút vào, cửa nạp, lỗ hút, sự dẫn vào, công trình lấy nước, sự tiêu thụ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

charging door

cửa nạp, cứa chất (tâi)

charging opening

cửa nạp, lỗ nạp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

inlet

sự nap; cửa nạp

charging door

cửa nạp, cừa chất (tải)

inlel opening

lò vào, cửa nạp

inlet port

cửa nạp; rãnh vào

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Cửa nạp

Chỗ mở, mặt ghép, chỗ nối hoặc khớp nối trên bộ phát hiện rò rỉ hoặc một hệ thử rò rỉ, qua đó khí đánh dấu có thể đi vào và do rò rỉ từ vật đang thử.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einlauf /m/CƠ/

[EN] intake

[VI] cửa nạp

Beschicktür /f/CNSX/

[EN] charging door

[VI] cửa nạp, cửa chất (tải)

Einströmen /nt/CT_MÁY/

[EN] inlet

[VI] cửa nạp, lỗ rót

Einströmöffnung /f/CT_MÁY/

[EN] inlet

[VI] cửa nạp, lỗ rót

Einlaßöffnung /f/CT_MÁY/

[EN] inlet, intake

[VI] cửa nạp, cửa rót

Zulauf /m/CƠ/

[EN] intake

[VI] sự nạp vào, cửa nạp, lỗ hút

Eintritt /m/CT_MÁY/

[EN] inlet, intake

[VI] sự nạp; cửa nạp, lỗ hút, lỗ rót

Eintrittsöffnung /f/CT_MÁY/

[EN] inlet, intake

[VI] sự nạp; cửa nạp, lỗ hút, lỗ rót

Từ điển ô tô Anh-Việt

transfer port n

Cửa nạp (động cơ hai kỳ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charging door

cửa nạp

 transfer port

cửa nạp (động cơ hai kì)

 transfer port /ô tô/

cửa nạp (động cơ hai kì)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Überströmkanal

[EN] Transfer ports

[VI] Cửa nạp