Việt
cửa nạp liệu
cửa nạp
cửa chất
cừa chất
cứa chất
Anh
charging door
flap
inlet
Đức
Beschicktür
Beschickungstür
charging door, flap, inlet
Beschicktür /f/CNSX/
[EN] charging door
[VI] cửa nạp, cửa chất (tải)
Beschickungstür /f/CNSX/
[VI] cửa nạp liệu
cửa nạp liệu, cửa chất
o cửa nạp liệu
Charging door
cửa nạp, cứa chất (tâi)
cửa nạp, cừa chất (tải)