TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eintrittsöffnung

rãnh thắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ hút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ rót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

eintrittsöffnung

throat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inlet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intake

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intake orifice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intake vent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

eintrittsöffnung

Eintrittsöffnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einlassöffnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

eintrittsöffnung

orifice d'entrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einlassöffnung,Eintrittsöffnung /ENVIR,INDUSTRY/

[DE] Einlassöffnung; Eintrittsöffnung

[EN] intake orifice; intake vent

[FR] orifice d' entrée

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eintrittsöffnung /f/XD/

[EN] throat

[VI] rãnh thắt

Eintrittsöffnung /f/CT_MÁY/

[EN] inlet, intake

[VI] sự nạp; cửa nạp, lỗ hút, lỗ rót