Việt
i sự bán
sự tiêu thụ
Đức
Ab
diese Ware hat reißenden Abgang
loại hàng này bán rất chạy. 1
Ab /gang, der; -[e]s, Abgänge/
(o Pl ) (Kaufmannsspr )i sự bán; sự tiêu thụ (Absatz);
loại hàng này bán rất chạy. 1 : diese Ware hat reißenden Abgang