Việt
chỉ phí
chi tiêu
phí tổn
tiêu pha
tiêu phí.
sự chi tiêu
sự chi ra
món chi phí
món chi tiêu
khoản phí tổn
Đức
Verausgabung
Verausgabung /die; -, -en/
sự chi tiêu; sự chi ra;
món chi phí; món chi tiêu; khoản phí tổn;
Verausgabung /f =, -en/
1. [tiền, món] chỉ phí, chi tiêu, phí tổn; 2. [sự] tiêu pha, tiêu phí.