expenses
o phí, phí tổn, chi phí
§ carriage expenses : chi phí (vận chuyển bằng) xe cộ
§ casual expenses : chi phí đột xuất
§ contingent expenses : chi phí dự phòng
§ discharging expenses : chi phí bốc dỡ
§ exploration expenses : chi phí tìm kiếm thăm dò
§ general expenses : chi phí chung
§ incidental expenses : chi phí phụ, phụ phí
§ incurred expenses : các khoản đã chi
§ operating expenses : chi phí điều hành, chi phí sản xuất
§ producing expenses : chi phí sản xuất, chi phí khai thác
§ repair expenses : chi phí sửa chữa
§ shipping expenses : chi phí vận chuyển bằng tàu
§ standing expenses : chi phí thường xuyên, các chi phí chung
§ storage expenses : chi phí tàng trữ
§ transit expenses : chi phí chuyền tải
§ travelling expenses : chi phí đi lại