TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính giá

tính giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tính giá

 charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Zykluszeit ist ein wichtiger Faktor zur Berechnung der Herstellkosten.

Thời gian chu trình là yếu tố quan trọng để tính giá thành sản xuất.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Kalkulation von Reparatur- und Karosseriearbeiten

Tính giá các công việc sửa chữa và làm sườn xe

v Liegt für jeden Reparatur- und Serviceauftrag ein schriftlicher Kundenauftrag vor und entspricht die Rechnung dem Auftrag?

Có phiếu yêu cầu bằng văn bản cho mỗi yêu cầu sửa chữa và dịch vụ không, và việc tính giá có dựa vào phiếu này không?

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charge /toán & tin/

tính giá