TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diễn từ

diễn từ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bài diễn thuyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên khảo luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngôn từ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Khối nặng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giá tiền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhiệm vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

án buộc tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

diễn từ

discourse

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

charge

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

diễn từ

Aktion

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ansprache

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rede

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Schüler, der die Abschiedsrede hält, leiert sie müde herunter.

Cậu học trò đại diện cố đọc như máy cho xong bài diễn từ chia tay.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The valedictorian delivers his address in a monotone.

Cậu học trò đại diện cố đọc như máy cho xong bài diễn từ chia tay.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

discourse

Bài diễn thuyết, diễn từ, thiên khảo luận, ngôn từ

charge

Khối nặng, giá tiền, nhiệm vụ, án buộc tội, diễn từ (của các bề trên cao cấp… nhân các dịp đi kinh lược)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

diễn từ

Aktion f, Ansprache f, Rede f dien văn Aktion f, Ansprache f, Vortrag m, Referat f; diễn từ dáp lại Gegenrede f; diễn từ long trọng Festrede f