Việt
diễn từ
Bài diễn thuyết
thiên khảo luận
ngôn từ
Khối nặng
giá tiền
nhiệm vụ
án buộc tội
Anh
discourse
charge
Đức
Aktion
Ansprache
Rede
Der Schüler, der die Abschiedsrede hält, leiert sie müde herunter.
Cậu học trò đại diện cố đọc như máy cho xong bài diễn từ chia tay.
The valedictorian delivers his address in a monotone.
Bài diễn thuyết, diễn từ, thiên khảo luận, ngôn từ
Khối nặng, giá tiền, nhiệm vụ, án buộc tội, diễn từ (của các bề trên cao cấp… nhân các dịp đi kinh lược)
Aktion f, Ansprache f, Rede f dien văn Aktion f, Ansprache f, Vortrag m, Referat f; diễn từ dáp lại Gegenrede f; diễn từ long trọng Festrede f