Ladung /f/VTHK/
[EN] cargo
[VI] hàng hoá
Fracht /f/VT_THUỶ/
[EN] cargo
[VI] hàng hoá (chất tải)
Cargo /m/VTHK/
[EN] cargo
[VI] hàng hoá
Schiffsladung /f/VT_THUỶ/
[EN] cargo, shipload
[VI] hàng hoá, hàng chuyên chở, hàng hoá trên tàu
Ladung /f/DHV_TRỤ/
[EN] batch, cargo
[VI] hàng hoá, lô hàng (tàu vũ trụ)
Ladung /f/VT_THUỶ/
[EN] cargo, load
[VI] hàng hoá tải trọng
Nutzlast /f/DHV_TRỤ/
[EN] cargo, payload
[VI] tải trọng có ích, hàng hoá (tàu vũ trụ)