TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dưõng

dưõng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đui đèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mâm cặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ kẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca líp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưõng gạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dưõng

ernähren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unterhalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

großziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Patrone

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

scharfe Patrone

đạn chiến đấu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Patrone /f =, -n/

1. (quân sự) (viên) đạn; scharfe Patrone đạn chiến đấu; blinde - đạn giả; 2. (kĩ thuật) đui đèn, mâm cặp, đổ kẹp, mẫu, dưõng, ca líp, cũ, dưõng gạt.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dưõng

1) ernähren vt, unterhalten vt, großziehen vt;

2) (kỹ) Modell n, Schablone f