Việt
dưõng
đạn
đui đèn
mâm cặp
đổ kẹp
mẫu
ca líp
cũ
dưõng gạt.
Đức
ernähren
unterhalten
großziehen
Patrone
scharfe Patrone
đạn chiến đấu;
Patrone /f =, -n/
1. (quân sự) (viên) đạn; scharfe Patrone đạn chiến đấu; blinde - đạn giả; 2. (kĩ thuật) đui đèn, mâm cặp, đổ kẹp, mẫu, dưõng, ca líp, cũ, dưõng gạt.
1) ernähren vt, unterhalten vt, großziehen vt;
2) (kỹ) Modell n, Schablone f