Lampenfassung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] lamp cap, lamp holder
[VI] đui đèn
Lampenfassung /f/FOTO/
[EN] lamp socket
[VI] đui đèn
Haube /f/KT_ĐIỆN/
[EN] cap
[VI] chụp, mũ; đui đèn
Behälter /m/VT&RĐ/
[EN] receptacle
[VI] ổ, ổ cắm, đui đèn
Steckdose /f/CNSX/
[EN] receptacle
[VI] ổ cắm, hốc cắm; đui đèn
Fassung /f/CNSX/
[EN] receptacle
[VI] hốc, ổ, lỗ cắm; đui đèn