TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dế

dế

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bệ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dế mèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châu chấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cào cào .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cào cào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ve sầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ve

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl họ Dế .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá dờ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đui đèn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hình chứa khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Tiền

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

móng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

giá

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lòng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ổ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lớp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đạt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rà

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
con dế

con dế

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dế mèn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

con dế

criket

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
dế

holder

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bed

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

con dế

Criket

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Heimchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dế

Sohle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dế

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zirpe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grille I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In dieser Welt erlebt keiner den Wechsel der Jahreszeiten. Wer im Dezember in einem europäischen Land geboren wird, erblickt nie die Hyazinthe, die Lilie, die Aster, das Alpenveilchen, das Edelweiß, sieht nie, wie das Ahornlaub sich golden verfärbt, hört nie die Grillen oder die Teichrohrsänger.

Trong thế giới này không ai thấy được bốn mùa thay đổi. ai sinh vào tháng Mười hai tại một nước châu Âu sẽ không bao giờ được thấy lan dạ hương, huệ, cúc tây, hoa tím núi Alps, hoa nhung tuyết, không bao giờ thấy lá cây thích ngả màu vàng rực, không bao giờ nghe tiếng dế gáy.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A person born in December in any European country never sees the hyacinth, the lily, the aster, the cyclamen, the edelweiss, never sees the leaves of the maple turn red and gold, never hears the crickets or the warblers.

Ai sinh vào tháng Mười hai tại một nước châu Âu sẽ không bao giờ được thấy lan dạ hương, huệ, cúc tây, hoa tím núi Alps, hoa nhung tuyết, không bao giờ thấy lá cây thích ngả màu vàng rực, không bao giờ nghe tiếng dế gáy.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bed

Tiền, móng; bệ, giá, dế; lòng; ổ; lớp; đạt; rà

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

holder

giá dờ (dụng cụ); dế, bệ; đui đèn; hình chứa khí

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zirpe /í =, -n/

1. [con] dế, dế mèn (Grỵllus L.); 2. [con] châu chấu, cào cào (Tettigo- niidae).

Grille I /f =, -n/

1. [con] châu chấu, cào cào (Tettigoniidae); 2. [con] dế, dế mèn (GrỵllusL.); 3. [con] ve sầu, ve (Cicadae); 4. pl họ Dế (Grillidae).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heimchen /das; -s, -/

con dế; dế mèn;

Từ điển tiếng việt

dế

- dt. Bọ cánh thẳng, có râu dài, cặp chân sau to, khỏe, đào hang sống dưới đất, chuyên ăn hại rễ câỵ dệt< br> - đgt. Bằng thủ công hay bằng máy kết các sợi vào với nhau để làm thành tấm: Dệt vải; Dệt chiếu; Thêu hoa dệt gấm (tng). Từ điển tiếng Việt, D (2) di< br> - 1 đg. 1 Dùng bàn chân, bàn tay hay các ngón đè mạnh lên một vật và xát đi xát lại trên vật đó. Lấy chân di tàn thuốc lá. 2 (chm.). Dùng đầu ngón tay đưa qua đưa lại trên nét than hoặc chì để tạo những mảng đậm nhạt trên tranh vẽ.< br> - 2 đg. (trtr.; id.). Dời đi nơi khác. Phần mộ đã di vào nghĩa trang.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dế

1) (dộng) Heimchen n, Grille f; dế dũi (dộng) Maulwurfsgrille f; dế mèn (dộng) Grille f, Heimchen n;

2) cải dế Topfuntersetzer m

dế

1) (cái dế) Stütze f, Ständer m, Gestell n, Fundament n; Fuß m; dếdèn Fuß m der Lampe;

2) (vua) Kaiserm; phản dế antiimperialistisch (a);

3) Sohle f; dế giày Fußsohle f

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

con dế

[DE] Criket

[EN] criket

[VI] con dế