TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heimchen

dể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dế mèn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con dế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dế mèn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đàn bà tầm thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đàn bà nhạt nhẽo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người vợ chỉ làm công việc nội trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

heimchen

European hearth cricket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

European house cricket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

garbage cricket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

heimchen

Heimchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hausgrille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

heimchen

grillon domestique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hausgrille,Heimchen /ENVIR/

[DE] Hausgrille; Heimchen

[EN] European hearth cricket; European house cricket; garbage cricket

[FR] grillon domestique

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heimchen /das; -s, -/

con dế; dế mèn;

Heimchen /das; -s, -/

(ugs abwertend) người đàn bà tầm thường; người đàn bà nhạt nhẽo;

Heimchen /am Herd[e]/

người vợ chỉ làm công việc nội trợ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heimchen /n -s, =/

con] dể, dế mèn (Grỵl- lulus domesticus I.).