Việt
giá dờ
trụ
cầu vượt đường
dế
bệ
đui đèn
hình chứa khí
Anh
trestle
holder
giá dờ; trụ (cầu); cầu vượt đường
giá dờ (dụng cụ); dế, bệ; đui đèn; hình chứa khí