Việt
kho hàng
cái tủ hẹp
Anh
locker
Đức
Spind
Spind /Lfpint], der od. das; -[e]s, -e/
cái tủ hẹp (trang bị trong doanh trại, nơi thay quần áo lao động);
Spind /m/VT_THUỶ/
[EN] locker
[VI] kho hàng