Việt
bao
túi
túi lava ~ bao đá nóng chảy
bao dung nham
Bao tải
Anh
sack
bag
envelope
pod
pouch
sachet
Đức
Sack
Behaelter
Beutel
Schlauchbeutelverpackung
Pháp
scourtin
enveloppe
pochette
sac
It pinkens, it turns hard, it is carried in a shopping sack to the grocer’s, put on a shelf, removed and crated, returned to the tree with pink blossoms.
Nó hồng và rắn chắc trở lại, được bỏ vào trong bị đem tới hiệu thực phẩm, bày lên quầy, được đem sắp vào thùng rồi mang gắn lại trên cái cây trổ hoa màu hồng nhạt.
bag, sack
sack /AGRI/
[DE] Sack
[EN] sack
[FR] scourtin
bag,envelope,pod,pouch,sachet,sack /TECH/
[DE] Behaelter; Beutel; Sack; Schlauchbeutelverpackung
[EN] bag; envelope; pod; pouch; sachet; sack
[FR] enveloppe; pochette; sac; sachet
bao; túi lava ~ bao đá nóng chảy, bao dung nham
Sack /m/B_BÌ/
[VI] túi, bao