Việt
giới hạn
hạn chế
biên giới
giam giữ
tauf A
in D hạn chế
Anh
Confine
Restrict
limit
to limit
to restrict
Đức
Beschränken
begrenzen
einschränken
Pháp
limiter
beschränken,einschränken /RESEARCH/
[DE] beschränken; einschränken
[EN] to limit; to restrict
[FR] limiter
begrenzen,beschränken
begrenzen, beschränken
beschränken /vt/
vt tauf A, in D) hạn chế, giới hạn;
beschränken
confine
restrict
[DE] Beschränken
[EN] Confine
[VI] hạn chế, biên giới, giam giữ
[EN] Restrict
[VI] hạn chế, giới hạn