TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frontier

biên giới

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

đường biên

 
Từ điển phân tích kinh tế

đường

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

frontier

frontier

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

curve

 
Từ điển phân tích kinh tế

line

 
Từ điển phân tích kinh tế

path

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Frontier

biên giới

Từ điển toán học Anh-Việt

frontier

biên giới

Từ điển phân tích kinh tế

frontier

đường biên

curve,frontier,line,path

đường

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

frontier

The part of a nation' s territory that abuts upon another country.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

frontier

biên giới