Việt
đưa vào tủ
bắt giũ
giam giũ.
đóng khung
bỏ tù
bắt giữ
giam giữ
Đức
einkasteln
einkasteln /(sw. V.; hat) (österr. ugs.)/
đóng khung;
bỏ tù; bắt giữ; giam giữ (einsperren);
einkasteln /vt/
đưa vào tủ, bắt giũ, giam giũ.