TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuồng

tuồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi kịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vai trò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúc trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tuồng

 sprinkle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tuồng

Drama

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rolle II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine doppelte Rolle II spielen

ăn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drama /n -s, -men/

kịch, tuồng [cổ]; nghệ thuật kịch, tuồng, chính kịch, kịch nói; [vỏ, tấn] kịch.

Rolle II /f =, -n/

1. (sân khấu) vai; 2. (sân khấu) lòi kịch, vổ, tuồng; 3. (nghĩa bóng) vai trò, công việc, chúc trách; eine doppelte Rolle II spielen ăn ỗ hai lòng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sprinkle /hóa học & vật liệu/

tuồng