TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nummernull

nhà vệ sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' thứ tự ấn bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kích cỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nummernull

Nummernull

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei jmdm. eine große/gute Nummer haben (ugs.)

được (ai) đánh giá cao

auf Nummer Sicher/ (auch

) sicher sein/sitzen (ugs.): đang ngồi tù

auf Nummer Sicher/(auch

) sicher gehen (ugs.): không làm gì nếu không có sự bảo đảm.

der Artikel stand in der letzten Nummer

bài báo được đăng trong số mới nhất.

haben Sie die Schuhe eine Nummer größer?

cô có giày kiểu này lớn hơn một số không?

eine Nummer/ einige, ein paar Nummern zu groß [für jmdn.] sein (ugs.)

vượt quá khả năng của ai.

eine Nummer proben

tập một tiết mục.

eine komische Nummer

một con người kỳ quặc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nummernull /(ugs.)/

nhà vệ sinh;

bei jmdm. eine große/gute Nummer haben (ugs.) : được (ai) đánh giá cao auf Nummer Sicher/ (auch : ) sicher sein/sitzen (ugs.): đang ngồi tù auf Nummer Sicher/(auch : ) sicher gehen (ugs.): không làm gì nếu không có sự bảo đảm.

Nummernull /(ugs.)/

sô' thứ tự ấn bản (báo, tạp chí ); sô' báo;

der Artikel stand in der letzten Nummer : bài báo được đăng trong số mới nhất.

Nummernull /(ugs.)/

kích cỡ; cỡ (Größe);

haben Sie die Schuhe eine Nummer größer? : cô có giày kiểu này lớn hơn một số không? eine Nummer/ einige, ein paar Nummern zu groß [für jmdn.] sein (ugs.) : vượt quá khả năng của ai.

Nummernull /(ugs.)/

(landsch ) điểm; điểm sô' (Zensur);

Nummernull /(ugs.)/

tiết mục;

eine Nummer proben : tập một tiết mục.

Nummernull /(ugs.)/

(ugs ) bản nhạc;

Nummernull /(ugs.)/

(ugs ) người (đặc biệt, khác thường);

eine komische Nummer : một con người kỳ quặc.

Nummernull /(ugs.)/

(thô tục) sự giao hợp (Koitus);