Nummernull /(ugs.)/
nhà vệ sinh;
bei jmdm. eine große/gute Nummer haben (ugs.) : được (ai) đánh giá cao auf Nummer Sicher/ (auch : ) sicher sein/sitzen (ugs.): đang ngồi tù auf Nummer Sicher/(auch : ) sicher gehen (ugs.): không làm gì nếu không có sự bảo đảm.
Nummernull /(ugs.)/
sô' thứ tự ấn bản (báo, tạp chí );
sô' báo;
der Artikel stand in der letzten Nummer : bài báo được đăng trong số mới nhất.
Nummernull /(ugs.)/
kích cỡ;
cỡ (Größe);
haben Sie die Schuhe eine Nummer größer? : cô có giày kiểu này lớn hơn một số không? eine Nummer/ einige, ein paar Nummern zu groß [für jmdn.] sein (ugs.) : vượt quá khả năng của ai.
Nummernull /(ugs.)/
(landsch ) điểm;
điểm sô' (Zensur);
Nummernull /(ugs.)/
tiết mục;
eine Nummer proben : tập một tiết mục.
Nummernull /(ugs.)/
(ugs ) bản nhạc;
Nummernull /(ugs.)/
(ugs ) người (đặc biệt, khác thường);
eine komische Nummer : một con người kỳ quặc.
Nummernull /(ugs.)/
(thô tục) sự giao hợp (Koitus);