TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật dạng dài

thanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật dạng dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vật dạng dài

Stange

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Stange Zimt

một thanh quế

eine [ganze, hübsche, schöne] Stange (ugs.)

một khoản tiền dáng kể

eine Stange angeben (ugs.)

huênh hoang khoác lác

eine Stange [Wasser] in die Ecke stellen (salopp)

(đàn ông) đái vào một góc nào đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stange /fltarja], die; -n/

thanh; miếng; vật dạng dài;

một thanh quế : eine Stange Zimt một khoản tiền dáng kể : eine [ganze, hübsche, schöne] Stange (ugs.) huênh hoang khoác lác : eine Stange angeben (ugs.) (đàn ông) đái vào một góc nào đó. : eine Stange [Wasser] in die Ecke stellen (salopp)