Stange /fltarja], die; -n/
thanh;
miếng;
vật dạng dài;
một thanh quế : eine Stange Zimt một khoản tiền dáng kể : eine [ganze, hübsche, schöne] Stange (ugs.) huênh hoang khoác lác : eine Stange angeben (ugs.) (đàn ông) đái vào một góc nào đó. : eine Stange [Wasser] in die Ecke stellen (salopp)