sichfürjmdninStückereißenlassen /(ugs.)/
phần;
miếng;
mảnh;
đoạn trích;
đoạn vân;
đoạn nhạc;
chương;
cắt bánh ngọt thành nhiều miếng : den Kuchen in Stücke schneiden ăn một nửa miếng bánh : ein halbes Stück Torte essen tiễn ai một đoạn đường : jmdn. ein Stück begleiten bán nguyên miếng (không cắt nhỏ, không cắt tùng miếng) : im/am Stück (landsch.) liên tục, không ngừng không nghỉ. : in einem Stück (ugs.)