TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoạn vân

phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn trích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn vân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đoạn vân

sichfürjmdninStückereißenlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Kuchen in Stücke schneiden

cắt bánh ngọt thành nhiều miếng

ein halbes Stück Torte essen

ăn một nửa miếng bánh

jmdn. ein Stück begleiten

tiễn ai một đoạn đường

im/am Stück (landsch.)

bán nguyên miếng (không cắt nhỏ, không cắt tùng miếng)

in einem Stück (ugs.)

liên tục, không ngừng không nghỉ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichfürjmdninStückereißenlassen /(ugs.)/

phần; miếng; mảnh; đoạn trích; đoạn vân; đoạn nhạc; chương;

cắt bánh ngọt thành nhiều miếng : den Kuchen in Stücke schneiden ăn một nửa miếng bánh : ein halbes Stück Torte essen tiễn ai một đoạn đường : jmdn. ein Stück begleiten bán nguyên miếng (không cắt nhỏ, không cắt tùng miếng) : im/am Stück (landsch.) liên tục, không ngừng không nghỉ. : in einem Stück (ugs.)