Việt
tia lủa
tía sáng
ám chỉ
nói cạnh
nói bóng gió
cọng ngọn
mảnh
miếng
Đức
Flinken
ein Flinken Hoffnung
một tía hy vọng.
Flinken /m -s, =/
1. tia lủa, tía sáng; Flinken fangen bóc cháy, bén hỉa; fliegende Flinkentàn lửa; 2. [lôi, diều] ám chỉ, nói cạnh, nói bóng gió; 3. (nghĩa bóng) cọng ngọn, mảnh, miếng; ein Flinken Hoffnung một tía hy vọng.