TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ xẻ

chỗ xẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng xẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ xẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe nhìn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết khía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vét đẽo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu may

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số cỏ cắt được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phân cảnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lỗ xẻ

Schlitz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnitt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine Náse uon feinem Schnitt

mũi thanh, mũi nhỏ;

der Schnitt des Gesichts

nét mặt, khuôn mặt; 5. mẫu cắt (quần áo); 6. miếng, lát;

einen guten Schnitt machen

kiém chác, kiếm lợi; 7. (nông nghiệp) số cỏ cắt được; 8. (toán) tiết diện; im ~ theo mặt cắt (bản đồ án); 9. (điện ảnh) sự phân cảnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlitz /m -es, -e/

1. chỗ xẻ, đưòng xẻ, lỗ xẻ (đ quần áo); 2. (quân sự) khe nhìn.

Schnitt /m -(e)s,/

1. [sự] xẻ, cắt, chỗ xẻ, đưòng xẻ, lỗ xẻ; (chỗ, lỗ] cắt thủng, đục thủng, khoét thủng; 2. vết khía, vét đẽo, vết khắc; 3. kiểu cắt, kiểu may, kiểu, mẫu; éine Náse uon feinem Schnitt mũi thanh, mũi nhỏ; der Schnitt des Gesichts nét mặt, khuôn mặt; 5. mẫu cắt (quần áo); 6. miếng, lát; einen guten Schnitt machen kiém chác, kiếm lợi; 7. (nông nghiệp) số cỏ cắt được; 8. (toán) tiết diện; im Schnitt theo mặt cắt (bản đồ án); 9. (điện ảnh) sự phân cảnh.