Việt
miếng
lát
miếng bánh mì cặp thịt
bánh mì bơ
Đức
stulle
Butterschnitte
~ stulle
Stulle /[’Jtolo], die; -, -n (nordd., bes. berlin.)/
miếng bánh mì cặp thịt;
stulle /f =, -n (thổ ngũ)/
miếng, lát (bánh mì); bánh mì có nhân, bánh mì ba tê ♦ fm etw. auf die - schmieren trách móc [quở trách, trách cứ, chê trách] ai về vắn đề gì.
Butterschnitte,~ stulle /ỉ =, - n/
bánh mì bơ; -