TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stulle

miếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng bánh mì cặp thịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ stulle

bánh mì bơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

stulle

stulle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ stulle

Butterschnitte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ stulle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stulle /[’Jtolo], die; -, -n (nordd., bes. berlin.)/

miếng bánh mì cặp thịt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stulle /f =, -n (thổ ngũ)/

miếng, lát (bánh mì); bánh mì có nhân, bánh mì ba tê ♦ fm etw. auf die - schmieren trách móc [quở trách, trách cứ, chê trách] ai về vắn đề gì.

Butterschnitte,~ stulle /ỉ =, - n/

bánh mì bơ; -