schlau /[flau] (Adj.; -er, -[e]ste)/
láu lỉnh;
ranh mãnh;
tinh ranh;
láu cá;
khôn vặt;
tháo vát;
có tài xoay xở;
er ist ein schlauer Bursche : hắn là một gã tinh ranh.
schlau /[flau] (Adj.; -er, -[e]ste)/
(ugs ) thông minh (klug);
aus (etw.) nicht schlau werden : không hiểu (điều gl), không nhận thúc được aus (jmdm.) nicht schlau werden : không hiểu đúng, không đánh giá đúng (người nào).
schlau /.chen (sw. V.; hat)/
(ugs ) làm cho mệt nhọc;
làm mệt mỏi;
die Arbeit hat uns ganz schön geschlaucht : công việc đã làm chúng tôi rất mệt.
schlau /.chen (sw. V.; hat)/
(Fachspr ) dẫn (chất lỏng) bằng ống cao su;
schlau /.chen (sw. V.; hat)/
(từ lóng) nốc nhiều rượu;
gestern haben wir anständig einen geschlaucht : hôm qua chúng tao đã nhậu một bữa đã đời.