TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm cho mệt nhọc

làm cho mệt nhọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mệt mỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm cho mệt nhọc

schlau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Arbeit hat uns ganz schön geschlaucht

công việc đã làm chúng tôi rất mệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlau /.chen (sw. V.; hat)/

(ugs ) làm cho mệt nhọc; làm mệt mỏi;

công việc đã làm chúng tôi rất mệt. : die Arbeit hat uns ganz schön geschlaucht