Việt
mánh khóe
mánh lới
mưu mẹo
mưu kế
mưu chưồc
Đức
Schlich
jmdm. auf die Schliche/hin- ter jmds. Schliche kommen
nhìn thấu tim đen ai, biết rõ thủ đoạn của ai, phát hiện âm mưu của ai.
Schlich /der; -[e]s, -e/
(meist PL) mánh khóe; mánh lới; mưu mẹo; mưu kế; mưu chưồc (List, Trick);
nhìn thấu tim đen ai, biết rõ thủ đoạn của ai, phát hiện âm mưu của ai. : jmdm. auf die Schliche/hin- ter jmds. Schliche kommen