Việt
mánh khóe
mưu chước
thủ đoạn đánh lạc hướng
Đức
Manöver
Manöver /[ma'nawar], das; -s, -/
(abwertend) mánh khóe; mưu chước; thủ đoạn đánh lạc hướng (Winkelzug);