Mätzchen /[’metsxon], das; -s, - (ugs.)/
(meist Pl ) trò chơi khăm;
trò lừa gạt;
mánh khóe (Trick, Kniff);
Kopenickiade /[k0:poni’kia:do], die; -, -n/
trò đánh lừa;
trò chơi khăm;
trò chơi xỏ;
Streich /[Jtraiẹ], der; -[e]s, -e/
trò tinh nghịch;
trò nghịch ngợm;
trò chơi khăm;
thành ngữ này có hai nghĩa: (a) bày trò chơi ai một vố : jmdm. einen Streich spielen : (b) đùa cợt với ai, đánh lùa ai, bỏ ai.
Possen /der, -s, - (veraltend)/
(Pl ) trò chơi khăm;
trò đùa nhả;
trò đùa ngu ngốc (Unfug, Unsinn);
Kapriole /[kapri'odo], die; -, -n/
trò chơi khăm;
trò chơi xỏ;
trò ranh ma;
trò tinh nghịch;