Việt
tỉ lệ
tỉ xích
qui mô
phạm vi
thưỏc tĩ lệ
thang chia độ
Đức
Maßstab
den eigenen Maßstab ánlegen
suy bụng ta ra bụng ngưòi (thành ngữ).
Maßstab /m -(e)s, -Stäbe (kĩ thuật)/
tỉ lệ, tỉ xích, qui mô, phạm vi, thưỏc tĩ lệ, thang chia độ; den eigenen Maßstab ánlegen suy bụng ta ra bụng ngưòi (thành ngữ).