Việt
kích thước
cỡ
khổ
thể tích mức độ
qui mô
phạm vi
Đức
Ausmaß
Ausmaß /das; -es, -e/
kích thước; cỡ; khổ; thể tích (Größe, Ausdehnung, Dimension) mức độ; qui mô; phạm vi (Umfang, Grad, Maß);