TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bọt mép

bọt mép

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọt xà phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

váng bọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọt canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eier zu - schlagen đánh trúng sủi bọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy thòi cơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bọt mép

Speichel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schaumschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schaum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. zu Schaum schlagen

đánh sủi bọt; 2. váng bọt, bọt canh; 3. (nấu ăn)

zu Schaum werden

tan ra mây khoái, tiêu tan hết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schaum /m -(e)s, Schäum/

m -(e)s, Schäume 1. bọt, bọt xà phòng, bọt mép; mít - vor dem Mund sùi bọt mép, xầu bọt mép; etw. zu Schaum schlagen đánh sủi bọt; 2. váng bọt, bọt canh; 3. (nấu ăn) Eier zu - schlagen đánh trúng sủi bọt; 4. (nghĩa bóng) tùy thòi cơ, hư không; zu Schaum werden tan ra mây khoái, tiêu tan hết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schaumschlagen /(abweitend)/

bọt mép (Geifer);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bọt mép

Speichel m; sùi bọt mép Speichel absondern; nó nói sùi bọt mép der Speichel lief ihm im Mund