Việt
tách xỉ
khử xỉ
tạo xỉ
Anh
scorify
Đức
verschlacken
Pháp
scorifier
scorify /INDUSTRY-METAL/
[DE] verschlacken
[EN] scorify
[FR] scorifier
tách xỉ, khử xỉ, tạo xỉ