TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

slake

dập tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tôi vôi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tạo xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm bở vụn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm tơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

slake

slake

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 stall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

slake

löschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zerfallen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ablôschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

löschen /vt/CNSX/

[EN] slake

[VI] tôi (vôi)

zerfallen /vt/HOÁ/

[EN] slake

[VI] làm bở vụn, làm tơi (than)

ablôschen /vt/HOÁ/

[EN] slake

[VI] dập tắt, tôi (vôi)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

slake

dập tắt (than cốc), tôi (vôi), tạo xỉ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slake

dập tắt

slake, stall

dập tắt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

slake

tôi vôi