TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
tôi vôi
tôi vôi
3
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
tôi vôi
lime hydration
1
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
slake
1
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
lime slaking
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
carburate
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lime slaking
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lime slaking
tôi vôi
carburate, lime slaking
tôi vôi
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
slake
tôi vôi
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
lime hydration
tôi vôi