Việt
sự hạ điểm nóng chảy
sự tạo chất trợ dung
Anh
fluxing
Đức
Einstreichen mit Flußmittel
Einstreichen mit Flußmittel /nt/XD/
[EN] fluxing
[VI] sự hạ điểm nóng chảy, sự tạo chất trợ dung