spall
bị đập vỡ
spall /xây dựng/
gọt vỏ
spall
bị bóc vỏ
spall
đập nhỏ (quặng), đẽo nhỏ (đá), mảnh vụn (quặng, đá)
spall
đập nhỏ (quặng), đẽo nhỏ (đá), mảnh vụn (quặng, đá)
1. tách rời nhứng mảnh vỡ mảnh ở những lớp song song với bề mặt của vật liệu cứng như quặng. 2. giảm kích thước khối đá tới kích thước mong muốn bằng cách đẽo. 3. mảnh vỡ thu được từ những quá trình trên.
1. to break off thin fragments in layers parallel to the surface of a hard material, such as ore.to break off thin fragments in layers parallel to the surface of a hard material, such as ore.2. to reduce stone blocks to a desired size by chipping.to reduce stone blocks to a desired size by chipping.3. the fragments that are a result of these processes.the fragments that are a result of these processes.
spall /xây dựng/
sỏi chèn khối xây (đá hộc)
spall /xây dựng/
đập nhỏ (quặng), đẽo nhỏ (đá), mảnh vụn (quặng, đá)
spall, thrust /xây dựng/
nứt vỡ
shear, spall
sự đập vỡ
chip, peel, spall
bị bóc vỏ
chip, peel, spall
bị đập vỡ
small ice, small stone, spall
nước đá vụn
cleave fracture, peel, rend, rip, spall, spalling
vết vỡ theo thớ chẻ
shatter proof glass, shaving, shive, short, sliver, spall
kính vỡ không mảnh vụn
crush, grind, grinding, quartzy, scrap, spall, split
sự đập vụn