TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đẽo nhỏ

đập nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đẽo nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mảnh vụn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đẽo nhỏ

spall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 span

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 splinter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spall, span, splinter

đập nhỏ (quặng), đẽo nhỏ (đá), mảnh vụn (quặng, đá)

 spall

đập nhỏ (quặng), đẽo nhỏ (đá), mảnh vụn (quặng, đá)

 spall

đập nhỏ (quặng), đẽo nhỏ (đá), mảnh vụn (quặng, đá)

1. tách rời nhứng mảnh vỡ mảnh ở những lớp song song với bề mặt của vật liệu cứng như quặng. 2. giảm kích thước khối đá tới kích thước mong muốn bằng cách đẽo. 3. mảnh vỡ thu được từ những quá trình trên.

1. to break off thin fragments in layers parallel to the surface of a hard material, such as ore.to break off thin fragments in layers parallel to the surface of a hard material, such as ore.2. to reduce stone blocks to a desired size by chipping.to reduce stone blocks to a desired size by chipping.3. the fragments that are a result of these processes.the fragments that are a result of these processes.

 spall /xây dựng/

đập nhỏ (quặng), đẽo nhỏ (đá), mảnh vụn (quặng, đá)