TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không gắn kết

không gắn kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bở rời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

không gắn kết

 unconsolidated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unidurated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unconsolidated

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieser Kunde hat keinerlei Bindung zum Unternehmen.

Nhóm khách hàng này không gắn kết với doanh nghiệp.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

unconsolidated

bở rời, không gắn kết

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unconsolidated /hóa học & vật liệu/

không gắn kết

 unidurated /hóa học & vật liệu/

không gắn kết