Việt
không gắn kết
bở rời
Anh
unconsolidated
unidurated
Dieser Kunde hat keinerlei Bindung zum Unternehmen.
Nhóm khách hàng này không gắn kết với doanh nghiệp.
bở rời, không gắn kết
unconsolidated /hóa học & vật liệu/
unidurated /hóa học & vật liệu/