Việt
tấm lie dùng cách nhiệt và cách âm
tấm bấc lie
tấm gỗ xốp nhẹ
Anh
cork board
corkwood
expanded aggregate concrete
flame-retardant foam plastic
friable
lax
loose
Đức
Korkstein
Pháp
liége aggloméré
cork board, corkwood /xây dựng/
cork board, expanded aggregate concrete, flame-retardant foam plastic, friable, lax, loose
[DE] Korkstein
[EN] cork board
[FR] liége aggloméré
o tấm lie dùng cách nhiệt và cách âm