TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cork board

tấm lie dùng cách nhiệt và cách âm

 
Tự điển Dầu Khí

tấm bấc lie

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm gỗ xốp nhẹ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cork board

cork board

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corkwood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expanded aggregate concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flame-retardant foam plastic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 friable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cork board

Korkstein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cork board

liége aggloméré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cork board

tấm bấc lie

cork board, corkwood /xây dựng/

tấm gỗ xốp nhẹ

cork board, expanded aggregate concrete, flame-retardant foam plastic, friable, lax, loose

tấm gỗ xốp nhẹ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cork board

[DE] Korkstein

[EN] cork board

[FR] liége aggloméré

Tự điển Dầu Khí

cork board

o   tấm lie dùng cách nhiệt và cách âm