expanded aggregate concrete /xây dựng/
bê tông cốt liệu nở
expanded aggregate concrete /xây dựng/
bê tông cốt liệu nở
expanded aggregate concrete
bê tông cốt liệu nở
cork board, expanded aggregate concrete, flame-retardant foam plastic, friable, lax, loose
tấm gỗ xốp nhẹ