leave /toán & tin/
còn lại
leave
để lại
allowance, leave /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự được phép
leave, remaining
còn lại
loading in bulk, leave, loose
sự nạp liệu dạng rời
flight clearance, enabling, leave, license, permission
sự cho phép bay