TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 leave

còn lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

để lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự được phép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nạp liệu dạng rời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cho phép bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 leave

 leave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 allowance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remaining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loading in bulk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flight clearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enabling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 license

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leave /toán & tin/

còn lại

 leave

để lại

 allowance, leave /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

sự được phép

 leave, remaining

còn lại

loading in bulk, leave, loose

sự nạp liệu dạng rời

flight clearance, enabling, leave, license, permission

sự cho phép bay